Trung tâm Trợ giúp P2P
Quay lại
My_SunSiNe四叶草

Xem lần cuối 1 phút trước
Đã tham gia vào ngày 2022-01-30
Nạp ký quỹ 2,000.00 USDT
Email
SMS
Xác minh ID
Địa chỉ
Phản hồi tích cực
96.39%(6199)
Tích cực
5975
Tiêu cực
224
Tất cả giao dịch
124181lần
Mua 36849
/
Bán 87331
Giao dịch 30 ngày
4935lần
Tỷ lệ lệnh hoàn tất trong 30 ngày
98.90%
Thời gian mở khóa trung bình
9.65phút
Thời gian thanh toán trung bình
13.85phút
Quảng cáo đang online
Bình thường (17)
Tiền mặt (0)
Chặn (2)
Tiền pháp định (0)
Quảng cáo mua đang online
Đồng coin | Giá | Giới hạn lệnh/Khả dụng | Thanh toán | Giao dịch |
---|---|---|---|---|
![]() USDT | 1.003 USD | 28,314.69 USDT $ 400.00- $ 5,000.00 | ABA ABA KHQR KHQR ACLEDA Bank ACLEDA Bank PPCBank Cambodia PPCBank Cambodia True Money (Cambodia) True Money (Cambodia) | |
![]() USDT | 1.005 USD | 4,797.88 USDT $ 100.00- $ 4,821.00 | KHQR KHQR ACLEDA Bank ACLEDA Bank ABA ABA KB Prasac KB Prasac Sathapana Bank Sathapana Bank | |
![]() USDT | 4,090 KHR | 3,847.44 USDT ៛ 400,000.00- ៛ 15,736,055.00 | True Money (Cambodia) True Money (Cambodia) KHQR KHQR KB Prasac KB Prasac Sathapana Bank Sathapana Bank PPCBank Cambodia PPCBank Cambodia |
Quảng cáo bán đang online
Đồng coin | Giá | Giới hạn lệnh/Khả dụng | Thanh toán | Giao dịch |
---|---|---|---|---|
![]() BTC | 82,850.99 USD | 199.97636866 BTC $ 500.00- $ 300,000.00 | ABA ABA ACLEDA Bank ACLEDA Bank Wing Money Wing Money | |
![]() BTC | 75,486.46 USD | 100.00000000 BTC $ 80.00- $ 1,000,000.00 | ABA ABA ACLEDA Bank ACLEDA Bank Wing Money Wing Money | |
![]() USDT | 4,010 KHR | 1,886,815.13 USDT ៛ 2,000,000.00- ៛ 450,000,000.00 | ABA ABA ACLEDA Bank ACLEDA Bank PPCBank Cambodia PPCBank Cambodia Sathapana Bank Sathapana Bank True Money (Cambodia) True Money (Cambodia) | |
![]() USDT | 3,800 KHR | 1,877,380.49 USDT ៛ 200,000.00- ៛ 438,000,000.00 | ABA ABA ACLEDA Bank ACLEDA Bank Chuyển khoản ngân hàng Chuyển khoản ngân hàng KHQR KHQR Wing Money Wing Money | |
![]() ETH | 1,886.70 USD | 123.61282938 ETH $ 400.00- $ 233,220.00 | ABA ABA ACLEDA Bank ACLEDA Bank Wing Money Wing Money | |
![]() BNB | 622.06 USD | 4,999.00000000 BNB $ 100.00- $ 378,000.00 | ABA ABA ACLEDA Bank ACLEDA Bank Wing Money Wing Money | |
![]() USDT | 1.286 CAD | 38,802.84 USDT C$ 500.000- C$ 3,000.000 | Chuyển khoản ngân hàng Chuyển khoản ngân hàng RBC Royal Bank RBC Royal Bank Nạp tiền mặt vào ngân hàng Nạp tiền mặt vào ngân hàng | |
![]() USDT | 0.996 USD | 1,686,431.67 USDT $ 400.00- $ 50,000.00 | PPCBank Cambodia PPCBank Cambodia Woori bank Cambodia Woori bank Cambodia Sathapana Bank Sathapana Bank ABA ABA ACLEDA Bank ACLEDA Bank | |
![]() USDT | 0.995 USD | 1,847,670.82 USDT $ 250.00- $ 68,888.00 | ABA ABA ACLEDA Bank ACLEDA Bank Canadia Canadia KHQR KHQR Wing Money Wing Money | |
![]() USDC | 0.99 USD | 1,884,401.47836503 USDC $ 900.00- $ 50,000.00 | ABA ABA ACLEDA Bank ACLEDA Bank Wing Money Wing Money | |
![]() USDC | 0.98 USD | 1,969,146.00267589 USDC $ 100.00- $ 368,888.00 | ABA ABA ACLEDA Bank ACLEDA Bank Wing Money Wing Money | |
FDUSD | 0.98 USD | 1,988,000.00 FDUSD $ 150.00- $ 378,988.00 | ABA ABA ACLEDA Bank ACLEDA Bank Wing Money Wing Money | |
![]() USDT | 0.976 USD | 1,888,063.93 USDT $ 15.00- $ 500,000.00 | ABA ABA ACLEDA Bank ACLEDA Bank Bank Transfer (Cambodia) Bank Transfer (Cambodia) KHQR KHQR Wing Money Wing Money | |
![]() USDT | 0.880 EUR | 1,718,187.94 USDT € 800.000- € 100,000.000 | Chuyển khoản ngân hàng Chuyển khoản ngân hàng |